KHÚC SÔNG KHÔNG NGỦ
KHÚC SÔNG
KHÔNG NGỦ
(Dòng sông này, đêm nào cũng có
người… không ngủ.)
Lời đồn
ven sông
Dân làng Yên Mỹ vẫn bảo nhau:
“Đêm nào cũng vậy, dưới Bãi Giữa
vẫn có ánh đèn dầu lập lòe, và tiếng gọi đò vọng từ giữa sông lên. Có người bảo
là tiếng ông giáo làng năm xưa – người chết đuối giữa mùa lũ khi đang chở sách
vở sang bên kia. Ai đi đêm mà ghé uống trà ở quán lá gần mé rạch, sáng ra sẽ
không bao giờ thấy quán ấy nữa… chỉ còn một chiếc ly rạn, rong rêu ôm lấy, như
bàn tay ai níu lại.”
Có người từng thề rằng, họ đã thấy ánh đèn dầu ấy
trôi lững lờ trên mặt sông, rồi biến thành đôi mắt trắng dã nhìn xoáy vào mình,
trước khi hóa thành một chiếc ly nứt, ngửa miệng lên trời.
Phần 1:
Hương trà quán sớm
Đêm ấy, hắn cùng mấy anh em từ thị trấn cuốc bộ vào
mấy xóm nhỏ ven Bãi Giữa, Làng Yên Mỹ, để phát sách vở cho lũ trẻ. Mưa dầm vừa
dứt, con đường đất men sông lầy nhão, lấp loáng ánh nước. Hắn đi một mình, theo
“đường ma lội” – nơi dân kể rằng, đêm xuống thường nghe tiếng gọi đò ngay khi
bờ sông không có ai.
Trời sụp tối, mây đen úp trùm như tấm vung khổng
lồ. Từ xa, trong màn sương mỏng, hắn thấy một vệt sáng vàng – ánh đèn dầu chập
chờn, hắt ra từ một quán lá thấp lè tè. Tấm bảng gỗ nghiêng ngả, chữ sơn đã
bong: “Nước trà – Kẹo dồi”. Mùi trà sen thoang thoảng quyện mùi bùn non, len
sâu vào cổ họng khô rát.
Ông già chủ quán ngồi lom khom sau chiếc bàn gỗ,
tóc bạc dài chấm vai, mắt sâu hoắm, nhìn hắn như đã biết từ lâu. Giọng ông khàn
mà ấm:
– Khát nước à thầy? Uống miếng cho ấm bụng…
Trên vách quán treo một tấm ảnh cũ: một người đàn
ông trẻ hơn, mặc áo nâu, tay cầm thước gỗ đứng giữa đám học trò – giống ông lạ
lùng. Hắn vừa nhấp ngụm cuối, ông hỏi:
– Có hay qua bến đò bên kia không? Đò ấy… đêm nay chạy một chuyến.
Rời quán, hắn ngoái lại – ánh đèn dầu vẫn lập lòe,
phản chiếu xuống nước… hình như làn sáng ấy đang trôi ra giữa sông.
Phần 2:
Gọi đò trong sương sớm
Sông Hồng sớm nay mù đặc như phủ tro. Bến đò Yên Mỹ
vắng tanh. Hắn gọi khản cổ, tiếng chìm vào sương. Bất ngờ, giữa làn trắng xóa,
một chiếc đò gỗ lặng lẽ trườn tới. Người lái đò đội nón rách, mặt khuất trong
bóng tối.
– Sang bên kia không? – giọng trầm như vọng từ lòng
nước.
Hắn bước lên, ván thuyền ẩm rêu, nứt toác, hằn vết
móng tay cào. Giữa sông, gió quất ràn rạt. Người lái đò bất chợt ngẩng lên –
đôi mắt trắng dã, lạnh toát, nhìn hắn trừng trừng.
Mái chèo vẫn quẫy, nhưng đò không tiến, cũng chẳng
lùi. Trong làn sương, hắn nghe tiếng trẻ ê a đánh vần, tiếng gõ thước “cộc…
cộc…” vọng từ dưới sàn gỗ.
Người lái đò khẽ mỉm cười, để lộ hàm răng cáu bợt:
– Đò này… chỉ chở khách một chiều.
Phần 3:
Dòng sông không ngủ
Hắn không nhớ đã xuống thuyền lúc nào, cũng chẳng
biết đã lên bờ ra sao. Khi tỉnh, hắn đứng trên bãi cát ven Bãi Giữa, quần áo
ướt sũng, chân lấm bùn. Mặt sông Hồng lặng như tờ, nhưng từ đâu đó dưới đáy
nước, có tiếng cười khẽ, tiếng mái chèo khua, và mùi trà sen lẩn quẩn.
Dân làng kể: ông giáo làng năm xưa chết đuối, xác
không bao giờ nổi lên. Từ đó, đêm nào cũng có ánh đèn dầu chập chờn trên sông.
Người dừng chân uống trà, sáng ra sẽ chẳng thấy quán đâu nữa. Chỉ còn một chiếc
ly rạn, rong rêu ôm kín, ngửa miệng như đợi ai rót thêm.
Còn hắn… từ đêm đó, mỗi khi úp mặt vào chậu nước
hoặc nghe tiếng mái chèo, gáy hắn lại lạnh buốt. Và sát vành tai, tiếng ông già
trầm trầm vọng đến:
"Nhớ ghé chơi… ghé…
chơi…"
Khi hắn giật mình quay lại, chiếc ly rạn ấy đang
đặt bên chân, nước sông còn lăn tăn trong lòng ly.
Nhận xét
Đăng nhận xét