Thư gửi đoàn làm phim Mưa Đỏ
THƯ GỬI ĐOÀN LÀM
PHIM “MƯA ĐỎ”
Kính gửi Đoàn làm phim “Mưa đỏ”,
Tôi viết bức thư này khi dư âm tiếng
pháo kích, tiếng thở gấp của những người lính trẻ và bản nhạc dạt dào thương
nhớ vẫn còn vang lên đâu đó trong tâm trí. Là một khán giả bình thường, tôi đã
khóc trong bóng tối của rạp, không phải vì bi lụy, mà vì lòng biết ơn và niềm
tự hào. “Mưa đỏ” đối với tôi không chỉ là một tác phẩm điện ảnh; đó là
một lời thỉnh cầu dịu dàng nhưng kiên định: hãy nhớ. Hãy nhớ về 81
ngày đêm Thành cổ Quảng Trị rực lửa. Hãy nhớ về tuổi hai mươi đã gửi lại giữa
dòng Thạch Hãn. Và hãy nhớ rằng hòa bình hôm nay đến từ những bước chân lặng
thầm của biết bao người ngã xuống.
Trước hết, cho phép tôi được cúi
đầu tri ân nhà văn Chu Lai. Bằng trải nghiệm và nhân chứng của một thế hệ đã đi
qua chiến tranh, ông đã viết nên câu chuyện có khả năng thắp lửa từ trang giấy
đến tim người. Ở đó, không chỉ có mùi khói súng và hầm hào, mà còn có tiếng tim
đập của những chàng trai rời giảng đường, có ánh mắt của người mẹ tiễn con, có
nỗi lặng câm của những người ở hai bờ chiến tuyến nhưng cùng chung một dòng
máu. Kịch bản “Mưa đỏ” không tô vẽ, không cường điệu; nó chọn sự
thật – một sự thật từng lát, từng thớ – để khi lên màn ảnh, người xem có
thể cảm được độ nặng của ký ức và độ ấm của tình người. Xin cảm ơn ông vì đã
cho thế hệ chúng tôi một chiếc cầu bắc từ quá khứ đến hiện tại: đi trên cây cầu
ấy, chúng tôi hiểu sâu hơn giá trị của hòa bình.
Tiếp đến, xin được tri ân nữ đạo
diễn Đặng Thái Huyền – người thuyền trưởng mềm mại trong cảm xúc nhưng rắn
rỏi trong ý chí. Chị đã biến câu chữ thành hình hài, biến ký ức thành nhịp thở,
biến nỗi đau thành vẻ đẹp nhân văn khiến người xem vừa nghẹn ngào vừa được nâng
đỡ. Không phải ngẫu nhiên mà những khung hình đêm pháo kích, những đoạn chiến
hào bùn đặc, hay giây phút những người lính chuyền tay nhau mẩu bánh khô lại có
thể khác biệt đến thế; bởi tôi tin, sau ống kính là một trái tim biết nhìn
chiến tranh bằng con mắt của lòng trắc ẩn. Là phụ nữ, chị đi vào dòng phim
chiến tranh không để làm mềm đi hiện thực, mà để tìm cho hiện thực ấy một
giọng nói của nhân bản, để những ai xem xong đều thấy mình cần sống tử tế hơn,
biết ơn hơn và hòa giải hơn.
Xin cảm ơn dàn diễn viên –
những người đã không diễn, mà sống cùng nhân vật của mình.
à Cường (Đỗ Nhật
Hoàng) – chàng sinh viên Nhạc viện, trí thức và hào hoa, người đã gấp lại giấc
mơ riêng để đi về phía Tổ quốc. Ở Cường có cả nhịp phách của âm nhạc lẫn kỷ
luật của một người lính; có sự bồng bột của tuổi trẻ lẫn bản lĩnh của người thủ
lĩnh giữa lằn ranh sinh tử.
à Tạ (Phương Nam)
– tiểu đội trưởng điềm tĩnh, chín chắn như người anh cả. Tạ gợi cho tôi nhớ đến
gương mặt nâu gió của những người nông dân xứ Thanh: ít lời, cáng đáng, và
trước hết là một bờ vai để đồng đội dựa vào.
à Bình “vẩu” (Lâm
Thanh Nhã) – vẻ thô ráp bên ngoài chỉ là lớp vỏ. Ẩn trong Bình là một trái tim
ngọt mềm, là những cái nhìn trầm lặng, là một cách yêu thương không nói thành
lời.
à Tú (Đình Khang)
– nụ cười trong veo của tiểu đội. Khoảnh khắc Tú nâng chú chim run rẩy trong
tay, giữa mưa đạn, là hình ảnh tôi muốn giữ mãi: sự sống nhỏ bé vẫn được
che chở giữa cái chết khổng lồ.
à Sen (Hoàng Long)
– rắn rỏi, gan lì đến mức sự cứng rắn ấy đôi khi tự bẻ gãy mình. Sen cho thấy
chiến tranh không chỉ cướp đi thân xác; có khi nó còn làm rạn nứt cả tâm trí.
à Hải “gù” (Nguyễn
Hùng) – góc cạnh và nhạy cảm. Một ánh mắt thoáng qua đã đủ nói rằng anh hiểu
nỗi đau của người khác, bởi trong anh cũng có những vết xước khó gọi tên.
à Tấn (Trần Gia
Huy) – tân binh bỡ ngỡ, run sợ, nhưng bàn tay vẫn giữ chặt súng. Tấn là lát cắt
chân thật của sự trưởng thành: lớn lên trong một đêm dài, và cái giá của trưởng
thành là biết sợ mà vẫn bước tiếp.
Bảy chàng trai – bảy âm sắc – thành
một hợp âm trọn vẹn của Tiểu đội 1. Các anh không được viết như những
pho tượng; các anh được cho phép là con người: biết sợ, biết nhớ, biết mơ
hồ nghĩ về tương lai, và cũng biết cười đùa trước bữa cơm khan hiếm. Chính điều
ấy khiến khán giả chúng tôi thương các anh như thương người thân, và khi từng
cái tên rơi xuống trong tiếng pháo, chúng tôi thấy một phần của mình cũng
rơi theo.
“Mưa đỏ” còn can đảm làm một
việc khó: nhìn sang phía bên kia mà không phủ nhận nhân tính. Quang
(Steven Nguyễn) – sĩ quan trẻ của Việt Nam Cộng hòa – hiện lên như một người có
lòng tự trọng, có mâu thuẫn, có những giây phút mềm lòng trước kẻ thù. Nếu
không có chiến tranh, có lẽ Quang và Cường có thể là bạn. Sự đối trọng giữa hai
con người cùng tuổi, cùng khí chất, nhưng đứng ở hai chiến tuyến, đã cho
thấy vết thương lớn nhất của dân tộc là vết thương chia rẽ. Khoảnh khắc
Quang cứu Cường khỏi những phát súng hèn hạ là khoảnh khắc nghệ thuật chạm
vào cốt lõi của lương tri: trước khi là kẻ địch, ta vẫn là người Việt
với nhau.
Và rồi, giữa tiếng pháo, bộ phim khẽ mở
một cánh cửa khác: Hội nghị Paris. Không ồn ào, không cao trào,
những cảnh quay bàn đàm phán lại tạo nên một nhịp thở cần thiết – như phần nền
lặng thầm của một bản hợp xướng. Ở đó, ta thấy Bà Vân – mẹ của Cường
– hiện lên với tư cách một nhà ngoại giao cứng rắn mà nhân hậu. Hình ảnh người
mẹ vừa tiễn con ra trận vừa ngồi ở bàn đàm phán là một ẩn dụ đẹp: mẹ Việt
Nam không chỉ cho con máu để chiến đấu, mà còn cho con lý trí để
đi đến hòa bình. Đối diện là bà Kiều – mẹ của Quang – đôi mắt sâu
thẳm như chứa cả dòng Thạch Hãn. Cuối phim, hai người mẹ ngồi cùng một con đò,
thả những cánh hoa đỏ, không nhìn nhau, không nói với nhau một lời. Tôi tin, đó
là cảnh lặng vang to nhất của toàn bộ tác phẩm: hai bờ chiến tuyến,
một nỗi đau.
Từ đáy lòng, tôi muốn gửi lời cảm ơn
đến các bậc tiền bối đã góp mặt: những nghệ sĩ gạo cội, những cựu
chiến binh trở lại chiến trường với tư cách diễn viên – họ mang theo mùi
bùn, mùi thuốc súng của ký ức thật, đặt vào trong từng khung hình một lớp
chân thực mà không hóa trang nào có thể thay thế. Mỗi cái nhíu mày, mỗi bước
chân chậm, là một chứng tích sống.
Một bộ phim chiến tranh thuyết phục cần
một ê-kíp hậu trường chấp nhận mờ tên. Xin được thay mặt người xem, gọi
tên những người thầm lặng:
à Quay phim & Ánh
sáng: những đôi mắt phía sau máy quay đã chọn những góc nhìn công bằng với cả
nỗi đau và vẻ đẹp. Các anh chị dựng được đường ánh sáng có thể làm bật lên một
giọt mồ hôi, một tia nhìn quyết liệt, một vệt đỏ của pháo kích mà
không lấn át con người.
à Âm thanh: tiếng đất
vỡ, tiếng đạn ricochet, tiếng thở đứt quãng, tiếng lặng im… đều có thiết kế.
Cái im lặng giữa hai trận pháo – đó là thứ âm thanh khó nhất mà các
anh chị đã chạm tới và tái hiện thành công.
à Mỹ thuật – Bối cảnh –
Phục trang – Hóa trang: chiến hào, mảng tường sạt lở, cầu gãy, bụi đỏ, quân
trang bạc màu… tất cả khiến chúng tôi tin vào hiện trường. Niềm tin
ấy là nền móng của mọi rung động.
à Cháy nổ – Kỹ xảo: làm
sao để bom nổ đủ thật mà vẫn an toàn? Làm sao để khói lửa dữ dội
mà da thịt diễn viên còn nguyên vẹn? Đó là phép toán của kỷ luật, kỹ thuật và
tình yêu nghề.
à Dựng phim – Biên tập:
nhịp phim là nhịp tim. Khi cần dồn dập, nó bắt ta nín thở; khi cần lắng, nó cho
ta chỗ dựa để nghĩ suy; khi cần khóc, nó không níu tay người xem – chỉ mở
cửa cho giọt nước mắt tự rơi.
à Hậu cần – Hiện trường
– Vận chuyển – An ninh – Y tế: những bánh răng giữ cho cỗ máy khổng lồ vận
hành. Mỗi bình nước tiếp sức, mỗi tấm áo mưa, mỗi lần rà phá đảm bảo an toàn…
tất cả đều là phần chìm làm nên phần nổi của bộ phim.
Âm nhạc của phim – xin được đứng
riêng để cảm ơn. Nhạc sĩ Cao Đình Thắng đã đan cốt truyện
bằng dây cung bồi hồi: có khi hùng tráng như tiếng dội pháo đài, có khi mỏng
như sợi khói lam chiều. Các ca khúc như “Còn gì đẹp hơn” (nhạc
sĩ Nguyễn Hùng), “Nỗi đau giữa hòa bình” (nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung,
giọng hát Hòa Minzy) không chỉ minh họa; chúng đối thoại với
hình ảnh, nhắc người xem rằng hòa bình là đẹp nhất, nhưng nỗi đau của hòa
bình có khi dài hơn âm vang của chiến tranh. Ở điểm tận cùng, âm nhạc nâng
người xem lên để thấy lại mình trong gương lịch sử.
Tôi cũng muốn thay mặt đoàn phim, gửi
lời cảm ơn khán giả. Không có những hàng ghế kín, những tràng pháo tay
cuối buổi chiếu, những dòng chia sẻ, những giọt nước mắt chung… “Mưa đỏ”
sẽ vẫn là một tác phẩm hay, nhưng chưa chắc đã trở thành ký ức tập thể.
Chính khán giả đã biến bộ phim thành một cuộc trò chuyện quốc gia về
lịch sử, về hòa giải, về lòng biết ơn. Khi những bạn trẻ viết: “Xem xong,
con muốn đưa bố đến Thành cổ một lần”, khi người lớn tuổi thì thầm: “Năm
ấy, tôi ở bên kia sông”, khi những người mẹ lau nước mắt bảo con: “Ráng
học, nghe con” – ấy là khi điện ảnh chạm tới chức năng đẹp nhất của
mình: nuôi dưỡng ký ức và gieo mầm tử tế.
“Mưa đỏ” lựa chọn một mỹ học
khó: mỹ học của tiết chế. Không hằn học, không quy kết; phim nhìn
chiến tranh thẳng thắn, nhưng không lấy đau thương để phô trương. Phim tin
vào sự tĩnh lặng: con đò cuối, cánh hoa đỏ trôi, hai người mẹ – hai bờ –
một nỗi đau. Phim tin vào sự công bằng: ở đâu có con người, ở đó có nhân
tính; ở đâu có chiến tranh, ở đó có oan khiên. Và phim còn tin vào sự chữa
lành: rằng nhớ đúng cách sẽ không làm ta kẹt trong quá khứ, mà giúp ta đi
tiếp với lòng biết ơn.
Bởi thế, bức thư này là một lời cảm
ơn kép:
à Cảm ơn nhà văn Chu
Lai vì đã trao cho chúng ta câu chuyện để kể lại, để không quên.
à Cảm ơn đạo diễn Đặng
Thái Huyền vì đã dũng cảm dấn thân, gìn giữ tiết chế, chọn nhân ái làm
ngọn đèn dẫn lối.
à Xin cảm ơn dàn diễn viên vì đã dâng trọn trái tim mình cho vai diễn, sống hết mình với từng phận người.
à Cảm ơn ê-kíp hậu
trường vì đã dựng một thế giới đủ thật để chúng tôi tin, đủ đẹp để chúng
tôi nâng niu.
à Cảm ơn các nhạc
sĩ, ca sĩ vì đã cho nỗi nhớ một giai điệu, cho nỗi đau một lối đi êm ái.
à Và cảm ơn khán
giả – những người đã biến “Mưa đỏ” thành một hành trình lan tỏa ký
ức, một phép cộng của lòng biết ơn.
Khi bước ra khỏi rạp, nhìn bầu trời
trong xanh và nghe đâu đó tiếng trẻ con gọi mẹ, tôi hiểu thêm một điều: hòa
bình là âm thanh trong trẻo nhất của đời sống. Nhưng để có được âm thanh
ấy, đã có quá nhiều tiếng gào bị vùi trong đất, quá nhiều nhịp tim dừng lại ở
tuổi hai mươi. “Mưa đỏ” giúp chúng ta nghe cùng một lúc cả hai điều ấy –
để biết trân trọng và sống xứng đáng.
Xin chúc mừng Đoàn làm phim vì một tác
phẩm tử tế, dũng cảm và giàu trách nhiệm công dân. Mong rằng những bộ phim về
lịch sử sẽ tiếp tục được kể bằng ngôn ngữ của sự thật và tình người, để
quá khứ không khép lại như một vết thương, mà mở ra như một bài học hiền
hòa cho hôm nay và mai sau.
Xin gửi trọn lòng biết ơn.
Trân trọng,
Một khán giả của “Mưa đỏ”
LETTER TO THE FILM CREW OF “RED RAIN”
Dear
Red
Rain Film Crew,
I write this letter while the echoes
of shellfire, the labored breath of young soldiers, and the haunting strains of
a mournful melody still reverberate in my mind. As an ordinary viewer, I wept
in the darkness of the theater - not from despair, but from gratitude and
pride. To me, Red
Rain is not merely a film; it is a tender yet insistent appeal:
remember. Remember the eighty-one days and nights when the Citadel of Quảng Trị
was engulfed in flames. Remember the twenty-year-olds who gave their youth to
the currents of the Thạch Hãn River. And remember that the peace we live today
was born of the silent footsteps of countless fallen lives.
First, let me bow in gratitude to
writer Chu Lai. With the witness and experience of
a generation tempered by war, he gave us a story that carries fire from the
page into the human heart. Contained within are not only the acrid smoke of
gunfire and the shadows of trenches, but also the pulse of students leaving
their lecture halls, the tearful gaze of mothers sending their sons away, and
the unspoken sorrow of those divided by battle yet bound by the same blood. The
script of Red
Rain does not embellish nor exaggerate; it chooses truth - slice by
slice - so that on screen the audience can feel both the weight of memory and
the warmth of humanity. Thank you for giving our generation a bridge from past
to present; upon it we walk and learn more deeply the value of peace.
My gratitude also to director Đặng Thái Huyền - a captain tender in
feeling but resolute in will. She transformed words into form, memory into
breath, and pain into a beauty that ennobles. The frames of night bombardments,
the sodden trenches, the moment soldiers pass one another a morsel of dry bread
- these are so distinct because, behind the lens, there beats a heart that
knows how to see war through the eyes of compassion. As a woman, she did not
enter war cinema to soften its reality, but to give it a voice of humanity - so
that those who watch might leave with a greater kindness, gratitude, and
capacity for reconciliation.
My thanks also to the cast - who did
not simply act, but lived within their roles:
à
Cường (Đỗ Nhật
Hoàng) – the
conservatory student, intellectual and refined, who folded away his own dream
to march toward the nation. Within him was the rhythm of music and the
discipline of a soldier; the recklessness of youth and the stature of a leader
at the edge of life and death.
à
Tạ (Phương Nam) – the calm, elder-brotherly squad
leader, reminding me of the wind-burnt faces of Thanh farmers: few words,
strong shoulders, and always a source of strength for comrades.
à
Bình “Vẩu” (Lâm
Thanh Nhã) –
rough in appearance, but with a tender heart, quiet glances, and a way of
loving too deep for words.
à
Tú (Đình Khang) – the squad’s clear smile. His
hands lifting a trembling bird amid gunfire is an image I wish to hold forever:
fragile life sheltered within immense death.
à
Sen (Hoàng Long) – unyielding to the point of
breaking himself, showing how war can shatter not only bodies but also minds.
à
Hải “Gù” (Nguyễn
Hùng) –
sharp-edged yet deeply sensitive, with eyes that reveal scars of his own even
as they recognize the pain of others.
à
Tấn (Trần Gia
Huy) – the raw
recruit, trembling but still gripping his rifle. He is the truest slice of
growth: maturing in a single night, paying for adulthood with fear, and moving
forward despite it.
Seven young men - seven voices - woven
into one complete chord of Squad One. They were not carved as statues, but
allowed to be human: to fear, to remember, to dream vaguely of the future, to
laugh over meager meals. That is why we, the audience, loved them as our own
kin. And when each name fell beneath the shells, we felt a part of ourselves
fall with them.
Red
Rain dared to do
what is rare: to look across the battlefield without denying humanity. Quang (Steven Nguyễn) - a young officer of
the Republic of Vietnam - emerges as a man of dignity, inner conflict, and
moments of compassion for his foe. Were it not for war, he and Cường might have
been friends. Their parallel - two men of the same age and spirit on opposing
sides - laid bare the nation’s deepest wound: division. The moment Quang saved
Cường from cowardly bullets struck at the core of conscience: before being
enemies, we are still Vietnamese together.
And then, amid thunder, the film
quietly opened another door: the Paris Conference. Without drama or crescendo,
those negotiating table scenes became the necessary undertone of a symphony.
There we saw Madame Vân - Cường’s
mother - as a diplomat both firm and compassionate. A mother who sent her son
to the battlefield yet also sat at the table of peace - a powerful metaphor:
that Vietnamese mothers give not only blood for their children to fight, but
also reason for them to pursue peace. Opposite her was Madame
Kiều - Quang’s mother - her gaze deep as the Thạch Hãn itself.
And in the final scene, the two mothers shared one boat, casting red petals on
the river, without a glance or a word. That silence was the loudest voice of
the entire film: two shores of war, one grief.
From the bottom of my heart, I also thank the
veterans and seasoned actors who returned to the battlefield as performers,
carrying with them the mud and gunpowder of memory. Every furrowed brow, every
slow step was living testimony.
A war film this compelling is
possible only through an unseen army. On behalf of the audience, let me name
them:
à Cinematography
& Lighting:
eyes behind the lens framing pain and beauty with fairness, shaping lines of
light that revealed sweat, resolve, and the arc of bombardment without ever
eclipsing the human face.
à Sound: the crack of soil, the ricochet of
bullets, the gasp of breath, the silence itself - each was designed. And the
silence between two barrages - perhaps the hardest sound of all - was captured
with mastery.
à Art Direction –
Set – Costume – Makeup:
trenches, collapsing walls, broken bridges, red dust, faded uniforms - these
convinced us of the battlefield, and that belief became the ground of every
emotion.
à Explosions –
Special Effects:
bombs real enough to terrify, yet safe; fire fierce enough to burn, yet sparing
the actors - an arithmetic of discipline, technique, and devotion.
à
Editing: the rhythm of the film was the
rhythm of a heart. Urgent when it needed to make us hold our breath; quiet when
it needed to let us reflect; sorrowful when it opened the door for tears to
fall freely.
à Logistics –
On-set Support – Security – Medical: every bottle of water, every raincoat, every safety
sweep - hidden labors that made the visible possible.
The music deserves a bow of its own.
Composer Cao Đình Thắng strung the story with
trembling chords - at times thunderous as fortress cannons, at times thin as
twilight smoke. Songs such as What Could Be More Beautiful
(Nguyễn Hùng) and The Pain Within Peace (Nguyễn Văn Chung,
sung by Hòa Minzy) did not merely accompany but conversed with the images,
reminding us that peace is the most beautiful gift, yet its pain can echo
longer than war. At its height, the music lifted us to see ourselves anew in
the mirror of history.
Finally, gratitude to the audience. Without full seats, without
applause at the final frame, without shared tears and words, Red
Rain might remain only a fine film - but not a collective memory.
It was the audience who turned it into a national conversation about history,
reconciliation, and gratitude. When young people write, “After watching, I want
to take my father to the Citadel,” when elders whisper, “That year, I was on
the other side of the river,” when mothers wipe their eyes and tell their
children, “Study hard, my dear” - that is cinema fulfilling its highest
calling: to preserve memory and to sow decency.
Red
Rain embraced a
difficult aesthetic: the aesthetic of restraint. It looked at war honestly but
never exploited pain for spectacle. It trusted silence: the final boat, the
drifting petals, two mothers - two shores, one grief. It trusted fairness:
wherever there are humans, there is humanity; wherever there is war, there is
injustice. And it trusted healing: that remembering rightly does not trap us in
the past, but helps us walk forward in gratitude.
Thus, this letter is a double
thank-you:
à To
Chu Lai, for giving us a story to retell,
so that we do not forget.
à To
Đặng Thái Huyền, for her courage, her
restraint, and her compassion as a guiding light.
à To the cast, for giving their whole hearts to the roles, and for living fully within each human fate.
à To
the crew, for building a world real enough to
believe, and beautiful enough to cherish.
à To
the musicians and singers, for giving memory a
melody and pain a gentle path.
à And
to the audience, for turning Red Rain
into a journey of remembrance, multiplied by gratitude.
As I stepped out of the theater,
beneath the blue sky and the sound of children calling for their mothers, I
understood one more thing: peace is the purest sound of life. But to hear it,
too many cries have been buried, too many hearts have stopped at twenty. Red
Rain allows us to hear both truths together - so that we may
treasure peace and live worthily.
Congratulations to the film crew for
a work honest, brave, and full of civic conscience. May stories of history
continue to be told in the language of truth and humanity - so that the past
does not close as a wound, but opens as a gentle lesson for today and tomorrow.
With heartfelt gratitude,
Respectfully,
A
viewer of “Red Rain”
Nhận xét
Đăng nhận xét