BẦU TRỜI TIẾNG ANH
BẦU TRỜI TIẾNG ANH
Ở làng Yên Mỹ, nơi những rặng bần già che
nghiêng con đường đất nhỏ ven sông Hồng, có một lớp học đơn sơ nằm lọt thỏm
giữa ruộng đồng và những mái nhà lợp tôn cũ kỹ. Cuộc sống nơi đây còn nhiều
thiếu thốn. Trẻ con quen với tiếng sáo diều và trò đuổi bắt hơn là con chữ. Với
chúng, tiếng Anh là điều gì đó xa lạ, vô nghĩa – một thứ ngôn ngữ của người
khác, thế giới khác.
Nhưng
có một người không nghĩ vậy.
Thầy
Quang, 34 tuổi, tốt nghiệp Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh - Mỹ, trường Đại học
Ngoại ngữ – Đại học Quốc Gia Hà Nội. Sau hơn mười năm lăn lộn với nghề dạy học ở
thành phố, thầy trở về làng – về nơi bùn đất bám chân, về nơi từng là tuổi thơ
của mình. Thầy mang theo giấc mơ giản dị: để những đứa trẻ quê nhà được chạm
vào thế giới, qua một thứ ngôn ngữ mới mẻ.
Thế
nhưng, hiện thực phũ phàng hơn thầy tưởng.
“Thưa
thầy, học tiếng Anh để làm gì ạ? Nhà em làm ruộng suốt đời chứ có đi nước ngoài
đâu...”
“Con
không thích học tiếng Anh, khó hiểu lắm, toàn chữ với chữ...”
Lớp
học nhỏ chỉ lác đác vài em, mà đôi khi cũng bỏ dở giữa chừng. Bài giảng trên
bảng trắng khô khốc dường như không thể níu chân tụi nhỏ. Nhưng thầy Quang
không nản lòng. Thầy tin rằng: chỉ cần thay đổi cách dạy – và cả cách cảm nhận
– thì tiếng Anh có thể gần gũi như lời ru, như tiếng sáo chiều.
Một
ngày cuối đông, khi gió sông thổi lồng lộng qua bãi bồi cỏ lau, thầy quyết định
chuyển lớp học ra ngoài trời – ngay dưới gốc đa cổ thụ gần bến sông. Chỉ mang
theo một bảng nhỏ, vài tấm thẻ học và chiếc loa phát nhạc, thầy bắt đầu lại từ
đầu.
Buổi
học đầu tiên chỉ có ba đứa nhỏ tò mò đến xem. Chúng ngồi trên những viên gạch
cũ, mắt lấm lét nhìn thầy. Nhưng khi thầy bắt đầu kể chuyện bằng tiếng Anh đơn
giản, rồi chuyển sang chỉ từng thứ quanh mình:
“Tree
– cái cây. River – con sông. Sky – bầu trời...”
Chúng
bắt đầu chú ý. Không còn sách giáo khoa dày cộm, không còn những dòng ngữ pháp
rối rắm. Chỉ có thiên nhiên, sự kết nối và lòng kiên nhẫn. Lớp học như một cuộc
dạo chơi trong thế giới mới, nơi mỗi vật xung quanh đều mang trong mình một cái
tên bằng tiếng Anh.
Tuần
thứ hai, số học trò tăng lên gấp đôi. Có đứa vừa lùa bò xong, có đứa bế em nhỏ
theo. Không ai bị mắng vì đến muộn hay quên vở. Thầy để các em học theo cách
riêng – qua trò chơi, bài hát, hình ảnh và cả sự tự do.
Một
buổi sáng, khi thầy đang dạy từ “butterfly”, bé Tý – cậu nhóc nghịch nhất lớp –
reo lên: “Thầy ơi, em thấy rồi! Butterfly kìa!” Một con bướm vàng chao liệng
giữa khoảng trời xanh ngắt. Cả lớp rộ lên tiếng cười. Trong khoảnh khắc đó,
tiếng Anh không còn là thứ khó nhằn mà trở thành phép màu – mở ra một thế giới
gần gũi hơn bao giờ hết.
Ba
tháng trôi qua. Lũ trẻ giờ đã thuộc lòng những từ đơn giản, biết viết thư gửi
“bạn tưởng tượng” bên Anh, biết đếm số và kể chuyện vụng về nhưng đầy hào hứng.
Phụ huynh bắt đầu quan tâm. Có người đến xin thầy nhận thêm cháu, có người góp
tre làm thêm ghế đá dưới gốc đa.
Thầy
Quang không giàu tiền, nhưng mỗi khi nghe tụi nhỏ bập bẹ nói “Hello, teacher!”,
thầy lại thấy lòng đầy ắp niềm vui. Thầy không kỳ vọng biến học trò thành thiên
tài, chỉ mong từng đứa trẻ biết rằng mình có thể học, có thể thay đổi – và có
quyền mơ ước.
Chiều
cuối năm, trong buổi học cuối cùng trước kỳ nghỉ Tết, bé Hoa – cô học trò từng
trốn học vì “ngại tiếng Anh” – rụt rè đưa thầy một tấm thiệp nhỏ, viết bằng cả
tiếng Việt và tiếng Anh:
“Con cảm ơn thầy. Nhờ thầy mà con dám mơ giấc
mơ xa hơn dòng sông này.”
Thầy
Quang không nói gì. Chỉ khẽ mỉm cười. Trên cao, bầu trời sông Hồng xanh đến lạ.
Và bên dưới, những hạt mầm ước mơ đang lớn dần, từng ngày, dưới bầu trời của
một ngôn ngữ mới.
Nhận xét
Đăng nhận xét